







Máy in Epson WF-C5390
13.800.000 ₫ Giá gốc là: 13.800.000 ₫.13.500.000 ₫Giá hiện tại là: 13.500.000 ₫.
- Máy in phun màu đơn năng tốc độ cao khổ A4
- Tốc độ in: 25 trang/phút
- Đảo 2 mặt tự động
- Kết nối: USB, Ethernet, Wi-Fi/Direct (8 thiết bị)
- Kích thước: 425×53 x357mm. TL: 15.3kg
- Bảo hành siêu khủng: 12T hoặc 30.000 trang in
Đặc điểm nổi bật
Máy in Epson WF-C5390, giải pháp in tốc độ cao, kết nối linh hoạt
Epson WF-C5390 là dòng máy in phun màu đơn năng chuyên dụng in ấn tài liệu và hình ảnh, nổi bật với tốc độ in lên đến 25 trang/phút và khả năng kết nối linh hoạt như Wi-Fi, LAN và in di động. Máy phù hợp cho nhu cầu in văn phòng hoặc in dịch vụ số lượng lớn, giúp nâng cao hiệu suất công việc.
Thiết bị trang bị hai khay nạp giấy tiện lợi: khay trước chứa 250 tờ giấy thường, khay sau chứa 50 tờ giấy ảnh, cùng khay giấy ra 150 tờ, đáp ứng in liên tục mà không gián đoạn. Ngoài ra, chức năng in hai mặt tự động giúp tiết kiệm giấy và thời gian đáng kể.
Với công nghệ PrecisionCore Heat-Free hiện đại, máy in Epson C5390 không chỉ mang lại tốc độ in vượt trội, mà còn tiết kiệm điện, giảm hao mòn thiết bị, là lựa chọn lý tưởng cho môi trường làm việc chuyên nghiệp, yêu cầu in ấn ổn định, hiệu quả và tiết kiệm.

Tại sao nên mua máy in Epson WF-C5390 tại Anh Biên Printer?
CAM KẾT TẠI ANH BIÊN PRINTER
- Hàng mới 100%, bảo hành đầy đủ.
- Dịch vụ kỹ thuật uy tín chuyên nghiệp, hỗ trợ nhanh chóng.
- Giá thành cạnh tranh, ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng.
- Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, đúng mục đích sử dụng
- Lắp đặt thẩm mỹ, vận hành với độ ổn định cao
- Giao hàng toàn quốc – Bảo hành dài hạn
- Khóa chíp mực + chíp thải vĩnh viễn (bảo hành trọn đời phần mềm)
- Khóa tự động update FirmWare không bị lỗi mất key trong quá trình sử dụng
- Chế độ bảo hành máy 12 tháng hoặc 30.000 bản in
Ưu điểm nổi bật của máy in Epson WF-C5390
1. Hiệu suất mạnh mẽ, tốc độ vượt trội
Epson C5390 sở hữu tốc độ in chuẩn ISO lên đến 25 ipm cho cả màu và đen trắng, với thời gian in trang đầu chỉ khoảng 5,3 giây – lý tưởng cho môi trường văn phòng bận rộn, yêu cầu xử lý tài liệu nhanh chóng.
2. Công nghệ in PrecisionCore Heat-Free
Ứng dụng công nghệ không sinh nhiệt (Heat-Free) độc quyền từ Epson, giúp tiết kiệm điện năng, giảm hao mòn linh kiện và tăng tuổi thọ máy in, đồng thời đảm bảo chất lượng bản in luôn sắc nét và ổn định.
3. Tiết kiệm chi phí vận hành với Epson WF-C5390
Với hộp mực dung lượng lớn (XL), Epson WF-C5390 có thể in tới 10.000 trang đen trắng và 5.000 trang màu, giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể chi phí so với máy in laser truyền thống.
4. Kết nối linh hoạt, in ấn thông minh
Máy hỗ trợ đa dạng kết nối: USB, Ethernet, Wi-Fi, Wi-Fi Direct, cùng với các ứng dụng in di động như Epson Connect, Apple AirPrint, Mopria, cho phép in từ xa dễ dàng qua điện thoại hoặc laptop.
5. Thiết kế hiện đại, phù hợp văn phòng
Kiểu dáng gọn gàng, vận hành êm ái, với khay giấy trước chứa 250 tờ, khay giấy ra 150 tờ, đáp ứng tốt nhu cầu in ấn vừa và lớn tại các văn phòng chuyên nghiệp.

Thông số kỹ thuật cơ bản cho máy in Epson WF-C5390
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Tốc độ in | Draft A4: Lên đến 34 ppm, ISO một mặt: 25 ipm, ISO hai mặt: 16 ipm, Trang đầu: ~4.8s (đen) / ~5.3s (màu) |
| Phương thức nạp giấy | Nạp bằng ma sát |
| Số khay giấy | 2 khay (1 trước, 1 sau) |
| Dung lượng khay | Khay trước: 250 tờ / Khay sau: 80 tờ / Giấy ảnh: 50 tờ |
| Khay giấy ra | 150 tờ thường / 20 tờ ảnh |
| Kích thước giấy | Từ A6 đến A4, B5, Letter, Legal, ảnh 4×6″, 5×7″, 8×10″, phong bì DL, C5, #10… |
| Kích thước giấy tối đa | 215.9 x 6.000 mm |
| Lề in tối thiểu | 3 mm mỗi cạnh |
| Kết nối | USB 2.0, Ethernet, Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct (tối đa 8 thiết bị) |

Các phiên bản cho máy in Epson WF-C5390 theo nhu cầu sử dụng
Epson WF-C5390 dẫn mực Dye (mực thường)
- Phù hợp: Văn phòng, in ấn số lượng lớn
- Ưu điểm: Giá thành thấp, tiết kiệm chi phí
- Hạn chế: Nhòe màu nếu gặp nước, bay màu theo thời gian trên giấy ảnh
Epson C5390 dẫn mực Pigment (mực dầu)
- Phù hợp: Studio ảnh, văn phòng, tài liệu lưu trữ lâu
- Ưu điểm: Không bay màu, chống nước tốt
- Hạn chế: Chi phí mực cao hơn, dễ tắc đầu in nếu dùng không thường xuyên
Có thể bạn quan tâm.
- Máy in Epson L8050 kết nối không dây, in ảnh chất lượng cao với 6 màu mực
- Top máy in phun màu bán chạy tại Anh Biên Printer
- Máy in phun màu Canon có thể phù hợp với bạn?
Liên hệ ngay để được tư vấn miễn phí về sản phẩm.
Địa chỉ: 371 Phố Vọng – Tương Mai – Hà Nội
Điện thoại bán hàng: (0243) 628 5596 – (0243) 990 8133
Hotline: 0904 63 5525 – 0936 019 585
Hỗ trợ kỹ thuật: 0988 04 07 86
Email: [email protected]
Website: anhbien.com – anhbien.vn
Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7, Sáng 8h00–12h00, Chiều 13h30–18h00
Thông số kỹ thuật
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Tốc độ in | Draft A4 (Đen/Màu): Lên đến 34 ppm ISO 24734 một mặt: 25 ipm ISO 24734 hai mặt: 16 ipm Trang đầu tiên: ~4.8 giây (đen) / ~5.3 giây (màu) |
| Phương thức nạp giấy | Nạp bằng ma sát |
| Số khay giấy | 2 khay (1 trước, 1 sau) |
| Dung lượng khay giấy | Khay Cassette 1: 250 tờ (giấy thường 80g/m²) / 50 tờ giấy ảnh Khay sau: 80 tờ |
| Khay giấy ra | 150 tờ (giấy thường) / 20 tờ giấy ảnh |
| Kích thước giấy hỗ trợ | Giấy thường: A6–A4, B5, B6, Letter, Legal, 8.5×13\”, 16K, Half Letter, Indian Legal Giấy ảnh: 4×6\”, 5×7\”, 8×10\”, 16:9 Wide Phong bì: DL, C4, C5, C6, #10 |
| Kích thước giấy tối đa | 215.9 x 6.000 mm (8.5 x 236.2”) |
| Lề in tối thiểu | 3 mm (trên, dưới, trái, phải) |
| Kết nối | USB 2.0, Ethernet, Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct (tối đa 8 thiết bị) |
| Giao thức mạng | TCP/IPv4, IPv6, LPD, IPP, PORT9100, WSD, SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, mDNS, SNTP,… |
| Bảo mật mạng | Panel Admin Mode, lọc IP, in bảo mật, kiểm soát truy cập |
| Hỗ trợ di động/đám mây | Epson Smart Panel, Email Print, Remote Print Driver, AirPrint, Mopria, Universal Print |
| Màn hình điều khiển | Màn hình LCD màu 2.4 inch TFT |
| Nguồn điện | AC 220–240V, 50–60Hz |
| Công suất tiêu thụ điện | Hoạt động: 25W Chờ: 9.8W Ngủ: 1.1W Tắt: 0.2W TEC: 0.18 kWh |
| Độ ồn khi in | 6.3 B(A) / 53 dB(A) |
| Mực in tiêu chuẩn | Đen: 3.000 trang (C13T11F100) Xanh: 3.000 trang (C13T11F200) Đỏ: 3.000 trang (C13T11F300) Vàng: 3.000 trang (C13T11F400) |
| Mực năng suất cao (XL) | Đen: 10.000 trang (C13T11H100) |
| Hộp bảo trì | C12C938211 |
| Tùy chọn mở rộng | Khay giấy 500 tờ: C12C932871 |
| Kích thước máy (RxSxC) | 425 x 535 x 357 mm |
| Trọng lượng | 15.3 kg |
| Công nghệ in | PrecisionCore Printhead, giọt mực nhỏ nhất 3.8 pl, độ phân giải tối đa 4800 x 1200 dpi |
| Cấu hình đầu phun | 800 vòi mỗi màu (Đen, Xanh, Đỏ, Vàng) |
| Hỗ trợ in hai mặt tự động | Có (tối đa khổ A4) |
| Ngôn ngữ máy in | ESC/P-R, PCL5, PCL6, tương thích PostScript Level 3 |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows XP–11, Windows Server 2003–2022 Mac OS X 10.9.5+, macOS 11+ ChromeOS v89+ |
| Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
|---|---|
| Tốc độ in | Draft A4 (Đen/Màu): Lên đến 34 ppm ISO 24734 một mặt: 25 ipm ISO 24734 hai mặt: 16 ipm Trang đầu tiên: ~4.8 giây (đen) / ~5.3 giây (màu) |
| Phương thức nạp giấy | Nạp bằng ma sát |
| Số khay giấy | 2 khay (1 trước, 1 sau) |
| Dung lượng khay giấy | Khay Cassette 1: 250 tờ (giấy thường 80g/m²) / 50 tờ giấy ảnh Khay sau: 80 tờ |
| Khay giấy ra | 150 tờ (giấy thường) / 20 tờ giấy ảnh |
| Kích thước giấy hỗ trợ | Giấy thường: A6–A4, B5, B6, Letter, Legal, 8.5×13\”, 16K, Half Letter, Indian Legal Giấy ảnh: 4×6\”, 5×7\”, 8×10\”, 16:9 Wide Phong bì: DL, C4, C5, C6, #10 |
| Kích thước giấy tối đa | 215.9 x 6.000 mm (8.5 x 236.2”) |
| Lề in tối thiểu | 3 mm (trên, dưới, trái, phải) |
| Kết nối | USB 2.0, Ethernet, Wi-Fi IEEE 802.11b/g/n, Wi-Fi Direct (tối đa 8 thiết bị) |
| Giao thức mạng | TCP/IPv4, IPv6, LPD, IPP, PORT9100, WSD, SNMP, HTTP, DHCP, BOOTP, mDNS, SNTP,… |
| Bảo mật mạng | Panel Admin Mode, lọc IP, in bảo mật, kiểm soát truy cập |
| Hỗ trợ di động/đám mây | Epson Smart Panel, Email Print, Remote Print Driver, AirPrint, Mopria, Universal Print |
| Màn hình điều khiển | Màn hình LCD màu 2.4 inch TFT |
| Nguồn điện | AC 220–240V, 50–60Hz |
| Công suất tiêu thụ điện | Hoạt động: 25W Chờ: 9.8W Ngủ: 1.1W Tắt: 0.2W TEC: 0.18 kWh |
| Độ ồn khi in | 6.3 B(A) / 53 dB(A) |
| Mực in tiêu chuẩn | Đen: 3.000 trang (C13T11F100) Xanh: 3.000 trang (C13T11F200) Đỏ: 3.000 trang (C13T11F300) Vàng: 3.000 trang (C13T11F400) |
| Mực năng suất cao (XL) | Đen: 10.000 trang (C13T11H100) |
| Hộp bảo trì | C12C938211 |
| Tùy chọn mở rộng | Khay giấy 500 tờ: C12C932871 |
| Kích thước máy (RxSxC) | 425 x 535 x 357 mm |
| Trọng lượng | 15.3 kg |
| Công nghệ in | PrecisionCore Printhead, giọt mực nhỏ nhất 3.8 pl, độ phân giải tối đa 4800 x 1200 dpi |
| Cấu hình đầu phun | 800 vòi mỗi màu (Đen, Xanh, Đỏ, Vàng) |
| Hỗ trợ in hai mặt tự động | Có (tối đa khổ A4) |
| Ngôn ngữ máy in | ESC/P-R, PCL5, PCL6, tương thích PostScript Level 3 |
| Hệ điều hành hỗ trợ | Windows XP–11, Windows Server 2003–2022 Mac OS X 10.9.5+, macOS 11+ ChromeOS v89+ |
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm liên quan
4 đánh giá cho Máy in Epson WF-C5390
Sorry, no reviews match your current selections
Máy in Epson WF-C5390















Máy không bị báo mực thải. Mình mua về cứ thế chạy ổn định lắm ạ.
Máy chạy ngon
Máy chạy ổn định
Máy lắp dẫn mực gọn gàng, chạy ổn định, không báo lỗi chip thải. In màu đẹp