Máy in Brother HL-L2361DN
HOTLINE: 097.595.8686
Bán hàng trực tuyến
Giờ mở cửa: Sáng 8-12h. Chiều 13h30-18h, từ thứ 2 đến thứ 7
Bán hàng trực tuyến: (0243) 628 55 96 – (0243) 990 8133 – 0904 63 5525 & 0936 019 585. HTKT: 0988 04 07 86
TỔNG QUAN
Tốc độ in 30-32 trang/ phút
• Chức năng in hai mặt tự động với tốc độ in hai mặt 7 trang/phút
• Kết nối mạng Network
• Độ phân giải 2400x600dpi
• Bộ nhớ 32MB
• Có sẵn card mạng
• Giao tiếp Hi Speed USB 2.0
• Khay giấy 250 trang
• Khay nạp giấy tay 1 tờ
• Màn hình LCD 16 ký tự x 1 dòng
• Chế độ tiết kiệm điện 0.5W (chế độ ngủ)
• Tiết kiệm mực với chế độ Toner Save Mode •
– Kết nối mạng network.
– In đảo mặt tự động.
– In Sách.
– Tốc độ in cao.
– Hộp mực lớn: 2.600 bản.
– Khay giấy in thẳng.
– Khay giấy lớn nằm bên trong – chống ẩm, chống bụi.
– Bảo hành 2 năm.
– Có màn hình hiển thị
– Mực TN-2385 in tới 2600 bản, thao tác đổ mực đơn giản, hộp mực có sẵn nhông reset , giá chỉ 500.000đ/h , drum DR-2385.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Các chức năng
In
Loại máy in
Laser
Kích thước sản phẩm (Rộng x Sâu x Cao)
356 mm x 360 mm x 183 mm
Tốc độ in
Up to 30 pages/minute (A4 size)
Bảo hành
Bảo hành 24 tháng tại trung tâm bảo hành
In
Độ phân giải
600 dpi × 600 dpi, HQ1200 (2400dpi × 600 dpi)
Loại giấy in được hai mặt
Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper
2 mặt Khổ Giấy
A4
Xử lý giấy
Đầu vào giấy – Khay giấy #1 – Loại giấy
Plain Paper, Thin Paper, Recycled Paper
Đầu vào giấy – Khay giấy #1 – Số tờ tối đa
Up to 250 sheets of 80 g/m² plain paper
Đầu ra giấy
Up to 100 sheets of 80 g/m2 Plain Paper (face-down delivery to the face-down output paper tray)
Khả năng kết nối
USB
Use a USB 2.0 interface cable that is no longer than 6 feet (2 m).
LAN
10BASE-T / 100BASE-TX Use a straight-through Category 5 (or greater) twisted-pair cable.
Màn hình & Bộ nhớ
Màn hình
16 characters × 1 line
Dung lượng bộ nhớ
32 MB
Trọng lượng
Trọng lượng
6.8 kg
Vận hành
Nguồn điện
220 – 240 V AC 50/60 Hz
TIÊU CHUẨN NGUỒN ĐIỆN – IN
Approx. 58 W
Công suất tiêu thụ điện – Sẵn sàng
Approx. 5.4 W
Công suất tiêu thụ điện – Ngủ
Approx. 0.06 W
Độ ồn
51 dB (A) (Approx.)
Nhiệt độ Vận hành
11 to 32 °C
Yêu cầu hệ thống
Hệ điều hành Windows®
Windows ® XP Home , Windows ® XP Professional, Windows Vista ® , Windows ® 7 , Windows ® 8 , Windows ® 9 , Windows Server ® 2003 , Windows Server ® 2003 x64 Edition , Windows Server ® 2008 , Windows Server ® 2008 R2 , Windows Server ® 2012 , Windows Server ® 2012 R2
Hệ điều hành Mac
OS X v10.7.5 / OS X v10.8.x / OS X v10.9.x