Máy in hóa đơn từ 1 đến 5 liên sử dụng cho các siêu thị, các quầy thu ngân
Máy in kim Epson LQ310
HOTLINE: 097.595.8686
Bán hàng trực tuyến
Giờ mở cửa: Sáng 8-12h. Chiều 13h30-18h, từ thứ 2 đến thứ 7
Bán hàng trực tuyến: (0243) 628 55 96 – (0243) 990 8133 – 0904 63 5525 & 0936 019 585. HTKT: 0988 04 07 86
TỔNG QUAN
Máy in Epson L310 in tốc độ cao, model thay thế Epson LQ-300+II
TẠI SAO NÊN CHỌN EPSON LQ 310?
Là nhà sản xuất máy in kim hàng đầu trên thế giới, Epson vừa trình làng dòng máy in khổ hẹp 24 kim máy in Epson LQ310 thay thế cho dòng máy in Epson LQ-300 và LQ-300+II huyền thoại, với tốc độ và tuổi thọ cao hơn hẳn.
TỐC ĐỘ CỰC NHANH
Epson LQ-310 được hỗ trợ bộ nhớ đệm 128KB có dung lượng gấp đôi so với các máy in trước. Tính năng này giúp tốc độ máy in lên đến 416 ký tự/giấy, nhanh gần 40% so với dòng máy LQ 300.
Thích hợp sử dụng cho: văn phòng, siêu thị …
TUỔI THỌ CAO HƠN
Epson LQ 310 có tuổi thọ cao hơn 67% so với dòng máy LQ 300 huyền thoại vốn cũng đã nổi tiếng với tuổi thọ rất cao. LQ 310 được xếp hạng MTBF với 10,000 POH so với 6,000 POH của dòng máy cũ.
HIỆU NĂNG CAO VỚI TÀI LIỆU IN NHIỀU BẢN
Đạt hiệu quả tối đa với tính năng in tài liệu thành 4 bản của LQ 310 (1 bản gốc và 3 bản sao)
KẾT NỐI LINH HOẠT
Với cổng USB, Serial và giao diện song song, LQ 310 có thể kết nối với bất cứ thiết bị đầu ra nào mà bạn cần
Mua sản phẩm máy in kim Epson vui lòng liên hệ công ty Anh Biên nhà cung cấp máy in Epson chính hãng, dịch vụ uy tín chuyên nghiệp
CÔNG TY TNHH ANH BIÊN
Giờ mở cửa: Sáng từ 8h00 đến 12h. Chiều từ 13h30 đến 18h00. Phục vụ từ thứ 2 đến thứ 7 trừ CN và ngày lễ
Địa chỉ: 371 Phố Vọng – Phường Đồng Tâm – Quận Hai Bà Trưng – TP Hà Nội
Điện thoại bán hàng: 0243 628 5596 – 0243 990 8133 – 0936 019 585 Phone/Zalo – 0904 63 5525 Phone/Zalo Hotline:0975 95 8686 Phone/Zalo
Website: www.anhbien.com – www.anhbien.vn – Email: [email protected].
Phản ánh về chất lượng hàng hóa, dịch vụ vui lòng liên hệ Hotline:0975 95 8686 Email:[email protected]
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL NUMBER | Máy in Epson L310 |
Printing Technology | |
Print Method | Impact dot matrix |
Number of Pins in Head | 24 pins |
Print Direction | Bi-direction with logic seeking |
Control Code | ESC/P2 and IBM PPDS emulation |
Print Speed | |
High Speed Draft10/12 cpi | 347 / 416 cps |
Draft10/12/15 cpi | 260 / 312 / 390 cps |
Draft Condensed17/20 cpi | 222 / 260 cps |
LQ10/12/15 cpi | 86 / 103 / 129 cps |
LQ Condensed17/20 cpi | 147 / 172 cps |
Print Characteristics | |
Character Sets | Italic table, PC437 (US Standard Europe), PC850 (Multilingual), PC860 (Portuguese), PC861 (Icelandic), PC863 (Canadian-French), PC865 (Nordic), Abicomp, BRASCII, Roman 8, ISO Latin 1, PC 858, ISO 8859-15 |
Bitmap Fonts | Epson Draft: 10, 12, 15 cpi; Epson Roman & San Serif: 10, 12, 15 cpi, Proportional; Epson Courier: 10, 12, 15 cpi; Epson Prestige: 10, 12 cpi; Epson Script, OCR-B, Orator & Orator-S: 10cpi; Epson Script C: Proporational |
Barcode Fonts | EAN-13, EAN-8, Interleaved 2 of 5, UPC-A, UPC-E, Code 39, Code 128, Postnet |
Printable Columns | |
Pitch10/12/15/17/20 cpi | 80 / 96 / 120 / 137 / 160 cpl |
Paper Handling | |
Paper Path | |
Tractor | Rear in, Top out |
Manual Insertion | Rear in, Top out |
Paper Size | LengthWidthThickness |
Cut Sheet (Single Sheet) | 100 – 364mm (3.9 – 14.3″)100 – 257mm (3.9 – 10.1″)0.065 – 0.14mm (0.0025 – 0.0055″) |
Cut Sheet (Multi Part) | 100 – 364mm (3.9 – 14.3″)100 – 257mm (3.9 – 10.1″)0.12 – 0.32mm (0.0047 – 0.0126″) |
Envelope (No.6) | 92mm (3.6″)165mm (6.5″)0.16 – 0.52mm (0.0063 – 0.0205″) |
Envelope (No.10) | 105mm (4.1″)241mm (9.5″)0.16 – 0.52mm (0.0063 – 0.0205″) |
Continuous Paper (Single Sheet an Multi part) | 101.6 – 558.8mm (4.0 – 22.0″)101.6 – 254.0mm (4.0 – 10.0″)0.065 – 0.32mm (0.0025 – 0.0126″) |
Roll Paper | NA216mm (8.5″)0.07 – 0.09mm (0.0028 – 0.0035″) |
Paper Feeding | |
Standard | Friction, Push Tractor |
Optional | Roll Paper Holder |
Copies | Original + 3 copies |
Line Spacing | 4.23mm (1/6″) or programmable in increments of 0.118mm (1/216″) |
Input Data Buffer | 128KB |
Interface | |
Standard | Bi-directional parallel interface (IEEE-1284 nibble mode supported) USB 2.0 Full-Speed Serial |
Ribbon Cartridge | |
Standard | Fabric Ribbon Cartridge (Black) |
Ribbon Life | Approx. 2.5 million characters (Draft 10cpi, 48 dots/character) |
Acoustic Noise | Approx. 53dB(A) (ISO 7779 pattern) |
Reliability | |
Mean Print Volume Between Failure (MVBF) | Approx. 20 million lines (Except print head) |
Mean Time Between Failure (MTBF) | Approx. 10,000 POH (25% Duty) |
Print Head Life | Approx. 400 million strokes/wire |
Control Panel | 4 switches and 5 LEDs |
Environmental Conditions (Operating) | |
Temperature | 5 ~ 35°C |
Humidty | 10 ~ 80% RH |
Electrical Specification | |
Rated Voltage | AC 120V / AC 220 – 240V |
Rated Frequency | 50Hz – 60Hz |
Power Consumption | |
Operating | Approx. 22W (ISO/IEC 10561 Letter pattern),(ENERGY STAR compliant) |
Sleep Mode | Approx. 1.0W (120V) / 1.3W (230V) |
Auto Off Mode | Approx. 0.5W |
Power Off | 0W |
Printer Driver / Utility | |
Operating System | Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista® |
Utility | |
Epson Status Monitor 3 | Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista® |
Epson Printer Setting | Microsoft® Windows® 2000 / XP / 7, Microsoft® Windows Vista® |