Caon LBP 252DW chức năng, đảo mặt tự động, kết nối mạng không dây, tốc độ in 30 trang/phút.
Máy in Canon Lbp 252DW
HOTLINE: 097.595.8686
Bán hàng trực tuyến
Giờ mở cửa: Sáng 8-12h. Chiều 13h30-18h, từ thứ 2 đến thứ 7
Bán hàng trực tuyến: (0243) 628 55 96 – (0243) 990 8133 – 0904 63 5525 & 0936 019 585. HTKT: 0988 04 07 86
TỔNG QUAN
TẠI SAO CHÚNG TA NÊN CHỌN MÁY IN CANON Lbp 252 DW?
Canon 252 được thiết kế với tính năng in đảo hai mặt tự động tốc độ nhanh, một thiết kế vô cùng tiện ích cho văn phòng giúp người dùng tiết kiệm chi phí in ấn tối đa cho bản in và thời gian sử dụng. (Trọng lượng giấy có thể đảo được 2 mặt tự động từ: 60 – 120g/m2)
Kết nối mạng Wifi bằng cách thiết lập kết nối không dây qua nút WPS trên bộ phát WiFi và trên máy in. In trực tiếp từ các thiết bị di động mà không cần tới PC hay laptop. Khay nạp giấy chuẩn 250 tờ và khay đa năng 50 tờ, tổng lượng giấy nạp còn có thể được mở rộng lên đến 800 tờ với khay nạp giấy cộng thêm lên đến 500 tờ, cho thời gian sử dụng lâu hơn.
Máy in LBP252dw hỗ trợ chuẩn ngôn ngữ PCL, cho phép máy in hoạt động với các ứng dụng doanh nghiệp đa dạng hơn. Canon 252 với tốc độ in lên tới 30 trang/phút, độ phân giải đạt 1200×1200,
Để mua được sản phẩm tốt, chất lượng, ổn định, dịch vụ hậu mãi tốt…Vui lòng liên hệ
CÔNG TY TNHH ANH BIÊN
Giờ mở cửa: Sáng từ 8h00 đến 12h. Chiều từ 13h30 đến 18h00. Phục vụ từ thứ 2 đến thứ 7 trừ CN và ngày lễ
Địa chỉ: 371 Phố Vọng – Phường Đồng Tâm – Quận Hai Bà Trưng – TP Hà Nội
Điện thoại bán hàng: 0243 628 5596 – 0243 990 8133 – 0936 019 585 Phone/Zalo – 0904 63 5525 Phone/Zalo Hotline:0975 95 8686 Phone/Zalo
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phương pháp in | In laser trắng đen. | |
Tốc độ in (A4) | 30 ppm | |
Độ phân giải bản in |
600 × 600dpi 1200 × 1200dpi (tương đương) 2400 (tương đương) × 600dpi |
|
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 6.0 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL6 | |
Thời gian khởi động (từ lúc mở nguồn) | 16 giây hoặc ít hơn | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | 9 giây hoặc ít hơn | |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn | |
Các kích thước giấy được hỗ trợ in tự động đảo mặt (Trọng lượng giấy: 60 – 120g/m2) |
A4, Legal*1, Letter, Foolscap, Indian Legal | |
Thông số về khay giấy | ||
Khay nạp giấy |
Khay nạp chuẩn | 250 tờ |
Khay đa năng | 50 tờ | |
Khay nạp giấy bổ sung (tùy chọn) | 500 tờ | |
Lượng giấy nạp tối đa 1 lần. | 800 tờ | |
Khay giấy ra (căn cứ trên giấyF 64g/m2) |
150 tờ (úp giấy) 1 tờ (ngửa giấy) |
|
Kích cỡ giấy |
Khay nạp chuẩn / Khay nạp giấy bổ sung |
A4, B5, A5, A6, Legal, Letter, Statement, Executive, Foolscap, Indian Legal Custom sizes (Rộng: 105.0 đến 216.0mm Dài: 148.0 đến 356.0mm) |
Khay đa năng |
A4, B5, A5, A6, Legal*1, Letter , Statement, Executive, Foolscap, Index Card, Indian Legal Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Custom sizes (Rộng: 76.2 đến 216.0mm Dài: 127.0 đến 356.0mm) |
|
Trọng lượng giấy |
Khay chuẩn / Khay nạp bổ sung | 60 – 120g/m2 |
Khay đa năng | 60 – 163g/m2 | |
Loại giấy | Plain, Recycle, Colour, Heavy, Label,Postcard, Envelope | |
Kết nối & Phần mềm | ||
Cổng giao tiếp chuẩn |
Có dây | USB2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX / 1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup, Direct Connection) | |
Giao thức mạng |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
TCP / IP Application Services: |
Bonjour (mDNS),HTTP, HTTPS DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4) DHCPv6 (IPv6) |
|
Management | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) | |
Bảo mật mạng |
Có dây | IP / Mac address filtering, IEEE 802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC |
Không dây | WEP 64 / 128-bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) | |
Quản lí ID – Department ID | Có, lên đến 300 IDs | |
In di động |
Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service, Google CloudPrint™, Canon Print Service | |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 (32 / 64-bit), Windows 8.1 (32 / 64-bit), Windows 8 (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Vista (32 / 64-bit) Windows Server 2012 R2 (64-bit), Windows Server 2012 (64-bit), Windows Server 2008 R2 (64-bit), Windows Server 2008(32 / 64-bit), Windows Server 2003 R2 (32 / 64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64-bit), Mac OS X 10.5.8 & up, Linux*2 |
|
Thông số chung | ||
Bộ nhớ máy | 512MB | |
Bảng điều khiển | Màn hình LCD 5 dòng + bàn phím số cơ học | |
Kích thước (W×D×H) | 400 x 377 x 298mm | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 11.5kg (không có cartridge) | |
Điện năng tiêu thụ |
Tối đa | 1150W |
Trung bình (khi hoạt động) | 520W hoặc ít hơn | |
Trung bình (chế độ chờ) | 12.1W hoặc ít hơn | |
Trung bình (chế độ nghỉ) |
Xấp xỉ 0.9W hoặc ít hơn (USB) Xấp xỉ 1.0W hoặc ít hơn (có dây) Xấp xỉ 1.5W hoặc ít hơn (không dây) |
|
Mức ồn*3 |
Khi hoạt động: Mức nén âm: 53.0dB Công suất âm: 69.5dB Khi ở chế độ chờ: Mức nén âm: không nghe thấy Công suất âm: không nghe thấy |
|
Nguồn điện chuẩn | AC 220 – 240V (±10%), 50 / 60Hz (±2Hz) | |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ: 10 – 30 Đô ẩm: 20 – 80% RH (không ngựng tụ) |
|
Cartridge mực*4 | CRG319: 2,100 trang CRG 319 II: 6,400 trang |
|
Công suất in khuyến nghị hàng tháng | 500 – 2,500 trang | |
Duty Cycle*5 | 50,000 trang | |
Phụ kiện chọn them | ||
Khay nạp them giấy bổ sung | Khay PF-44 (500 tờ |