Canon slephy Cp1200 thể loại máy in ảnh mini nhỏ gọn, in ảnh chuyên dụng, kích thước 10x15cm. Ưu điểm chạy ổn định, màu sắc đẹp, không bay màu, tốc độ nhanh…
Máy in Canon ảnh Canon Slephy Cp1000
HOTLINE: 097.595.8686
Bán hàng trực tuyến
Giờ mở cửa: Sáng 8-12h. Chiều 13h30-18h, từ thứ 2 đến thứ 7
Bán hàng trực tuyến: (0243) 628 55 96 – (0243) 990 8133 – 0904 63 5525 & 0936 019 585. HTKT: 0988 04 07 86
TỔNG QUAN
Máy in ảnh Canon CP1000 vơi khả năng di chuyển cải tiến
Tùy chọn kết nối pin trực tiếp mới, người dùng có thể mang theo và sử dụng chiếc máy in SELPHY CP1000 ở bất kỳ đâu, giúp dòng thiết bị này linh hoạt hơn bao giờ hết.
Nắp chống bụi
SELPHY CP1000 được thiết kế với nắp chống bụi phía trước và phía sau mới. Sử dụng nắp chống bụi giúp ngăn chặn các sự cố và lỗi in do bụi bẩn khi sử dụng ngoài trời một cách hiệu quả.
Các tùy chọn in cải tiến
Canon Selphy Cp-1000 mới cho phép in ảnh thẻ với hai kích cỡ khác nhau, cho phép người dùng linh hoạt hơn với các bản in. Chiếc máy in này còn có chế độ hoàn thiện bản in, cho phép người dùng thay đổi bản in theo yêu cầu.
Chất lượng hình ảnh tuyệt đẹp với độ bóng, độ bền màu cao. Người dùng có thể lưu trữ hình ảnh lên nhiều năm mà không bị bay màu hay nhòe màu.
Để mua được sản phẩm chính hãng, chất lượng, dịch vụ hậu mãi tốt vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH ANH BIÊN
Giờ mở của: Sáng từ 8h00 đến 12h. Chiều từ 13h30 đến 18h00. Phục vụ từ thứ 2 đến thứ 7 trừ CN và ngày lễ
Địa chỉ: 371 Phố Vọng – Phường Đồng Tâm – Quận Hai Bà Trưng – TP Hà Nội
Điện thoại bán hàng: 0243 628 5596 – 0243 990 8133 – 0936 019 585 Phone/Zalo – 0904 63 5525 Phone/Zalo Hotline:0975 95 8686 Phone/Zalo
Website: www.anhbien.com – www.anhbien.vn – Email: [email protected].
Phản ánh về chất lượng hàng hóa, dịch vụ vui lòng liên hệ Hotline:0975 95 8686 Email:[email protected]
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Phương pháp in | Phương pháp in nhiệt thăng màu (có lớp phủ) | |||||||||||||||||||||||||||
Thông số kĩ thuật chung | ||||||||||||||||||||||||||||
Độ phân giải | 300 x 300dpi | |||||||||||||||||||||||||||
Tông màu | 256 thang/màu | |||||||||||||||||||||||||||
Mực in | Dành riêng cho giấy cassette (Y, M, C và lớp phủ) | |||||||||||||||||||||||||||
Giấy in | Giấy in đặc chủng Cỡ bưu thiếp (có phần ghi địa chỉ ở bên trái) KP-36IP Cỡ bưu thiếp KP-108IN, RP-54, RP-108, RP-1080V Cỡ L KL-36IP Cỡ thẻ KC-36IP Giấy dán chuẩn cỡ thẻ KC-18IF Giấy dán cỡ thẻ, loại 8 nhãn KC-18IL Giấy dán cỡ thẻ loại vuông KC-18IS |
|||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống lên giấy | Nạp giấy tự động từ khay giấy cassette | |||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống nhả giấy | Nhả giấy tự động ở phía trên khay giấy cassette | |||||||||||||||||||||||||||
Khổ bản in | Cỡ thẻ, không viền: | 100,0 x 148,0mm (3,94 x 5,83in.) | ||||||||||||||||||||||||||
Cỡ thẻ, có viền: | 91,3 x 121,7mm (3,59 x 4,79in.) | |||||||||||||||||||||||||||
Cỡ L, không viền: | 89 x 119mm (3,50 x 4,69in.) | |||||||||||||||||||||||||||
Cỡ L, có viền: | 79.1 x 105.1 mm (3.11 X 4.14in.) | |||||||||||||||||||||||||||
Cỡ thẻ, không viền (bao gồm nhãn dán): | 54.0 x 86.0mm (2.13 x 3.39in.) | |||||||||||||||||||||||||||
Cỡ thẻ, có viền (bao gồm cả nhãn dán): | 49.9 x 66.6mm (1.96 x 2.62in.) | |||||||||||||||||||||||||||
Cỡ thẻ, loại nhãn dán 8 miếng (từng nhãn riêng): | 22.0 x 17.3mm (0.87 x 0.68in.) | |||||||||||||||||||||||||||
Cỡ thẻ, loại nhãn vuông: | 50 x 50mm (1.97 x 1.97 in) | |||||||||||||||||||||||||||
Chế độ in |
|
|||||||||||||||||||||||||||
Cài đặt in/ Thay đổi cài đặt |
|
|||||||||||||||||||||||||||
Kết nối giao tiếp | ||||||||||||||||||||||||||||
Khe cắm thẻ |
|
|||||||||||||||||||||||||||
Thẻ nhớ hỗ trợ | Không có bộ điều hợp: | SD / SDHC / SDXC / CF / Microdrive | ||||||||||||||||||||||||||
Thông qua bộ điều hợp: | miniSD / miniSDHC / microSD / microSDHC / microSDXC / xD-Picture Card | |||||||||||||||||||||||||||
USD Flash | Hỗ trợ | |||||||||||||||||||||||||||
In trực tiếp từ máy in | USB tốc độ cao (thiết bị kết nối Mini-B) | |||||||||||||||||||||||||||
In trưc tiếp từ máy ảnh (kết nối (PictBridge) | USB tốc độ cao (Thiết bị kết nối loại A) | |||||||||||||||||||||||||||
Thông số kĩ thuật sản phẩm | ||||||||||||||||||||||||||||
Màn hình LCD | Màn hình màu TFT loại 2,7 inch (cơ chế xoay điều chỉnh) | |||||||||||||||||||||||||||
Môi trường hoạt động | 5 – 40°C (41 – 104°F), 20 – 80% RH | |||||||||||||||||||||||||||
Nguồn điện | Thiết bị điều hợp nguồn AC CA-CP200 B Bộ pin NB-CP2L (bán riêng rẽ) |
|||||||||||||||||||||||||||
Tiêu thụ điện | 60W hoặc thấp hơn (4W hoặc thấp hơn khi ở chế độ standby) | |||||||||||||||||||||||||||
Kích thước (không tính những chỗ lồi lõm) | 178 x 135 x 60,5mm (7,01 x 5,31 x 2,38in.) | |||||||||||||||||||||||||||
Trọng lượng (chỉ riêng máy in) | Xấp xỉ 840g (1,85 lb.) | |||||||||||||||||||||||||||
Yêu cầu hệ thống | ||||||||||||||||||||||||||||
Hệ điều hành | Windows: | Windows 8.1 Windows 7 SP1 |
||||||||||||||||||||||||||
Macintosh: | Macintosh OS X 10.8 / 10.9 | |||||||||||||||||||||||||||
Dung lượng đĩa | Windows: | Xấp xỉ 5MB* | ||||||||||||||||||||||||||
Macintosh: | Xấp xỉ 7MB* |