Canon pixma G1020 vơi thiết kế hoàn toàn mới về kiểu dáng, tiện ích sử dụng, số lượng vòi phun cũng được trang bị nhiều hơn…
Máy in Canon PIXMA G1020
HOTLINE: 097.595.8686
Bán hàng trực tuyến
Giờ mở cửa: Sáng 8-12h. Chiều 13h30-18h, từ thứ 2 đến thứ 7
Bán hàng trực tuyến: (0243) 628 55 96 – (0243) 990 8133 – 0904 63 5525 & 0936 019 585. HTKT: 0988 04 07 86
TỔNG QUAN
Canon Pixma G1020 dòng máy in đơn chức năng tiếp mực liên tục với công suất in lớn. Với thiết kế hoàn toàn mới về kiểu dáng, bố cục tổ hợp phím cũng thay đổi so với thế hệ cũ. Đặc biệt hệ thống bình mực được thiết kế với các gờ, rãnh khác nhau giúp người dùng bơm mực một cách dễ dàng mà không sợ nhầm màu. VD: khi bơm mực chúng ta bơm mực màu Đỏ cắm nhầm vào màu Xanh thì cũng không thể cắm vào được. Tốc độ in (A4) chuẩn ISO: Lên tới 9,1 trang ảnh/phút (đen trắng); 5,0 trang ảnh/phút (màu). Kết nối cổng USB 2.0. Lượng bản in khuyến nghị hàng tháng: 150 tới 1.500 trang
Bình mực công suất lớn
=> Với công suất mực in lên tới 8.300 trang (Đen trắng)* và 7.700 trang (Màu), người dùng có thể in ấn mà không cần lo lắng về chi phí mực hay lượng mực tiêu thụ.
=> Số lượng vòi phun Tổng 4 màu mực lên tới 1.792 vòi phun. GI-71 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow). Sử dụng Cartridge MC-G02 (Cartridge mực bảo dưỡng).Độ phân giải khi in tối đa 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi
Dễ dàng thay thế mực
=> Miệng bình mực được thiết kế rãnh xoắn riêng để chỉ có thể bơm được lọ mực đúng màu tương ứng, tránh tình trạng đổ nhầm màu mực. Mực nạp chống tràn và tự động dừng khi lượng mực bên trong chạm tới nắp bình.
Cartridge mực bảo dưỡng tháo lắp được
=> Dễ dàng tháo rời và thay thế cartridge mực bảo dưỡng chứa mực thải để đảm bảo máy hoạt động suôn sẻ và tối đa hóa công suất in.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mực | |
Số lượng vòi phun | Tổng 1.792 vòi phun |
Bình mực | GI-71 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) |
Cartridge | MC-G02 (Cartridge mực bảo dưỡng) |
Độ phân giải khi in tối đa | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2
Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 |
|
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 9,1 ipm (Đen trắng) / 5,0 ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng / Một mặt) | TBA |
Ảnh (4 x 6″) (PP-201/Tràn viền) | TBA |
Chiều rộng bản in | Lên tới 203,2 mm (8″)
Tràn viền: Lên tới 216 mm (8.5″) |
Vùng có thể in | |
In tràn viền*3 | Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm |
In có viền | #10 Phong bì/Phong bì DL:
Lề trên: 8 mm/Dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 3,4 mm Phong bì [C5, Monarch (98,4 x 190,5 mm)] Lề trên: 8 mm, Lề dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 5,6 mm Vuông 5 x 5″ (127 x 127 mm): Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 6 mm Vuông 4 x 4″ (89 x 89 mm): Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 5mm LTR/LGL/Foolscap (215 x 330.2 mm)/B-Oficio (215 x 335 mm): Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm M-Oficio (216 x 341 mm): Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 6,4 mm Legal (215 x 345 mm): Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 5,9 mm Giấy khác: Lề trên: 3 mm / Lề dưới: 5 mm / Lề Phải/Trái: 3,4 mm |
Loại giấy hỗ trợ |
|
Khay sau | Giấy trắng thường (64 – 105g/m²) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208) Matte Photo Paper (MP-101) Double-Sided Matte Paper (MP-101D) Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508) High Resolution Paper (HR-101N) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Giấy ảnh dán dính (PS-108/PS-208/PS-808)Giấy ảnh dán dính tách rời được (PS-308R)Giấy ảnh nam châm (PS-508)Giấy in chuyển nhiệt Vải tối màu (DF-101)Giấy in chuyển nhiệt Vải sáng màu (LF-101)Phong bì |
Kích cỡ giấy |
|
Khay sau | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184,2 x 266,7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215,9 x330,2 mm), F4 (215.9 x 330,2 mm), Oficio2 (215,9 x 330,2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6″, 5 x 7″, 7 x 10″, 8 x 10″, Phong bì DL, Phong bì COM10, Phong bì C5, Phong bì Monarch (98.4 x 190.5 mm), Vuông (3,5 x 3,5”, 5 x 5”), Thẻ (91 x 55 mm)
Khổ tùy chỉnh: Rộng: 55 – 216 mm, Dài: 89 – 1200 mm |
Kích cỡ giấy (In tràn viền)*4 | A4, LTR, 4×6″, 5×7″, 7×10″, 8×10″, Vuông (3,5 x 3,5″, 5 x 5″), Thẻ (91 x 55 mm) |
Xử lý giấy (Số lượng) | |
Khay sau | Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) / LTR = 100 tờ High Resolution Paper (HR-101N, A4) = 80 tờ Photo Paper Plus Glossy (PP-201, 4 x 6″) = 20 tờ Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508, 4 x 6″) = 20 tờ Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201, 4 x 6″) = 20 tờ Matte Photo Paper (MP-101, 4 x 6″) = 20 tờ |
Trọng lượng giấy |
|
Khay sau | Giấy trắng thường: 64 – 105 g/m² Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : xấp xỉ 275 g/m² (Photo Paper Plus Glossy II, PP-201) |
Cảm biến đầu mực |
Đếm điểm |
Căn chỉnh đầu in | Thủ công |
Yêu cầu hệ thống*5
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn)macOS 10.12.6 ~ 10.15 |
Thông số chung
Giao diện kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao |
Môi trường hoạt động*6 | |
Nhiệt độ | 5 – 35°C |
Độ ẩm | 10 – 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường khuyến nghị*7 | |
Nhiệt độ | 15 – 30°C |
Độ ẩm | 10 – 80% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường bảo quản |
|
Nhiệt độ | 0 – 40°C |
Độ ẩm | 5 – 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Chế độ Yên lặng |
Có |
Độ ồn (In qua PC) | |
Giấy trắng thường (A4, Đen trắng)*8 | 49.5 dB(A) |
Nguồn điện tương thích | AC 100-240V, 50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ | |
CHẾ ĐỘ TẮT | Xấp xỉ 0,2W |
Chế độ chờ (đèn quét tắt)
Kết nối USB tới PC |
Xấp xỉ 0,6W |
Khi in*9 Kết nối USB tới PC |
Xấp xỉ 15 W |
Chu kỳ in hàng tháng | Lên tới 3.000 trang/tháng |
Kích cỡ máy (WxDxH) | |
Thông số nhà máy | 445 x 330 x 135 mm |
Khay giấy xuất kéo ra | 445 x 564 x 249 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 4,8 kg |
Năng suất in
Giấy trắng thường (A4) (ISO/IEC 24712 test file)*10 |
Chế độ tiêu chuẩn: GI-71 PGBK: 6.000 GI-71 C/M/Y: 7.700Chế độ in tiết kiệm*11: GI-71 PGBK: 7.600 GI-71 C/M/Y: 7.700 |
Giấy ảnh (PP-201, 4 x 6″) (ISO/IEC 29103 test file)*10 |
Chế độ tiêu chuẩn: GI-71 PGBK: Không*12 GI-71 C/M/Y: 2.200 |