Máy in đa năng Canon TS8370 với các chức năng photo, scan, đảo mặt tự động, kết nối mạng wifi.
Máy in Canon PIXMA TS8370
HOTLINE: 097.595.8686
Bán hàng trực tuyến
Giờ mở cửa: Sáng 8-12h. Chiều 13h30-18h, từ thứ 2 đến thứ 7
Bán hàng trực tuyến: (0243) 628 55 96 – (0243) 990 8133 – 0904 63 5525 & 0936 019 585. HTKT: 0988 04 07 86
TỔNG QUAN
Máy in đa chức năng với kết nối không dây, màn hình cảm ứng lớn 4,3″ và tính năng in đảo mặt tự động. Canon PIXMA TS8370 được thiết kế với 3 tông màu chính Đen, Đỏ và Trắng.
Hình dáng và thiết kế gọn nhẹ
Cho phép đặt máy in ở bất kỳ góc nào trong gia đình bạn
In Đảo mặt tự động
Tiết kiệm thời gian và công sức bằng cách in cả hai mặt của tờ giấy một cách tự động.
In di động và đám mây
Trải nghiệm in ấn ngay trên nền tảng mạng xã hội và quét từ các nền tảng lưu trữ đám mây sử dụng PIXMA Cloud Link thông qua ứng dụng di động Canon PRINT Inkjet/SELPHY.
Hai chiều nạp giấy
Cho phép đặt in cùng lúc những loại giấy khác nhau, gồm cả giấy vuông 5 x 5″ hoặc in danh thiếp.
Tự động dò khổ giấy
Máy in tự động nhận diện khổ và loại giấy đặt trong khay Cassette.
In ấn sáng tạo
Bạn có thể sử dụng máy in để in giấy gấp dán từ ứng dụng Creative Park hoặc in theo nhiều kiểu mẫu sáng tạo với ứng dụng Easy-PhotoPrint Editor.
Để mua được sản phẩm chính hãng chất lượng, vận hành ổn định, chế độ hậu mãi tốt vui lòng liên hệ.
CÔNG TY TNHH ANH BIÊN
Giờ mở cửa: Sáng từ 8h00 đến 12h. Chiều từ 13h30 đến 18h00. Phục vụ từ thứ 2 đến thứ 7 trừ CN và ngày lễ
Địa chỉ: 371 Phố Vọng – Phường Đồng Tâm – Quận Hai Bà Trưng – TP Hà Nội
Điện thoại bán hàng: 0243 628 5596 – 0243 990 8133 – 0936 019 585 Phone/Zalo – 0904 63 5525 Phone/Zalo Hotline:0975 95 8686 Phone/Zalo
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
IN
Đầu in / Mực | |
Loại | Vĩnh viễn |
Số lượng vòi phung | Tổng cộng 6.656 vòi phun |
Mực | PGI-780 (Pigment Black) CLI-781 (Cyan / Magenta/ Yellow / Black /Photo Blue)[Lựa chọn ngoài: PGI-780XL (Pigment Black) CLI-781XL (Cyan / Magenta / Yellow / Black / Photo Blue)] |
Độ phân giải khi in tối đa | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2
Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 |
|
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 15,0 ipm (Đen trắng)/10,0 ipm (Màu) |
Ảnh (4 x 6″) (PP-201/Tràn viền) | Xấp xỉ 17 giây |
Độ rộng bản in | Lên tới 203,2 mm (8 inch), Tràn viền: Lên tới 216 mm (8,5 inch) |
Vùng có thể in | |
In tràn viền*3 | Lề trên/dưới/phải/trái: 0 mm |
In có viền | Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm Lề phải/trái: 3,4 mm (LTR/LGL: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm)” |
In đảo mặt tự động có viền | Lề trên: 5 mm, Lề dưới: 5 mm Lề phải/trái: 3,4 mm (LTR: Trái: 6,4 mm, Phải: 6,3 mm) |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay sau | High Resolution Paper (HR-101N) Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Matte Photo Paper (MP-101) Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) Photo Stickers (PS-108/PS-208/PS-808) Removable Photo Stickers (PS-308R) Magnetic Photo Paper (PS-508) Light Fabric Iron-On Transfer (LF-101) Dark Fabric Iron-On Transfer (DF-101) Double Sided Matte Paper (MP-101D) Envelope |
Khay Cassette | Giấy trắng thường |
Khay Đa mục đích | Giấy dán móng tay in được (NL-101), Printable Disc |
Kích cỡ giấy | |
Khay sau | A4, A5, B5, LTR, LGL, 4 x 6″,5 x 7″, 7 x 10″, 8 x 10″, Envelopes (DL, COM10), Square (5 x 5″, 3.5 x 3.5″), Card Size (91 x 55 mm) [Tùy chỉnh]: rộng 55 – 215.9 mm, dài 89 – 676 mm |
Khay Cassette | A4, A5, B5, LTR [Tùy chỉnh]: rộng 148.0 – 215.9 mm, dài 210 – 297 mm |
Khay Đa mục đích | 120 x 120 mm |
Kích cỡ giấy (Tràn viện)*4 | A4, LTR, 4 x 6″, 5 x 7″, 7 x 10″, 8 x 10″, Card Size (91 x 55 mm), Vuông (5 x 5″, 3.5 x 3.5″) |
Xử lý giấy (Tối đa) | |
Khay sau (Giấy trắng thường) | A4, LTR =100 Giấy in ảnh độ phân giải cao (HR-101N) = 80 |
Khay Cassette (Giấy trắng thường) | A4, LTR = 100 |
Khay đa mục đích | 1 tờ (Manual bypass) |
Loại giấy cho phép in đảo mặt tự động | |
Loại | Giấy trắng thường |
Kích cỡ | A4, A5, B5, LTR |
Trọng lượng giấy | |
Khay sau | Giấy trắng thường: 64-105 g/m² Giấy in chuyên dụng Canon: Trọng lượng tối đa: xấp xỉ 300 g/m² (Photo Paper Pro Platinum PT-101) |
Khay Cassette | Giấy trắng thường: 64-105 g/m² |
Cảm biến hạt mực | Đếm điểm |
Cân chỉnh đầu in | Tự động/Thủ công |
QUÉT*5
Loại quét | Mặt kính phẳng |
Phương thức quét | CIS (Cảm biến Hình ảnh Chạm) |
Độ phân giải quang học*6 | 2.400 x 4.800 dpi |
Chiều sâu Bit quét (Nhập vào/Xuất ra) | |
Đơn sắc | 16 bit/8 bit |
Màu | RGB mỗi 16 bit/8 bit |
Tốc độ quét dòng*7 | |
Đơn sắc | 1,5 ms/dòng (300 dpi) |
Màu | 3,5 ms/dòng (300 dpi) |
Kích cỡ tài liệu quét tối đa | |
Mặt kính phẳng | A4/LTR (216 x 297 mm) |
SAO CHÉP
Kích cỡ sao chép tối đa | A4/LTR |
Giấy tương thích | |
Kích cỡ | A4/A5/B5/LTR/ 4 x 6″/ 5 x 7″/ Square (5 x 5″) Card Size (91 x 55 mm)/In đĩa |
Loại | Plain Paper Photo Paper Pro Platinum (PT-101) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508) Matte Photo Paper (MP-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201) Photo Paper Plus Glossy II (PP-208) In đĩa |
Chất lượng Hình ảnh | 3 mức độ (Nháp, Tiêu chuẩn, Cao) |
Tùy chỉnh mật độ | 9 điểm, Mật động tự động (Sao chép AE) |
Tốc độ sao chép*8
Based on ISO/IEC 24734 |
|
Tài liệu (sFCOT/Một mặt) | 6,5 ipm |
Tài liệu màu (sESAT/Một mặt) | 19 giây |
Sao chép nhiều bản | |
Đen trắng/Màu | Tối đa 99 trang |
KẾT NỐI MẠNG
Giao thức mạng | SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN Không dây | |
Loại mạng | IEEE802.11n/IEEE802.11g/IEEE802.11b/IEEE802.11a |
Tần số | 2,4 GHz |
Kênh*9 | 1 – 13 |
Phạm vi | Trong nhà 50m (tùy thuộc với tốc độ và điều kiện đường truyền) |
Bảo mật | WEP64/128 bit WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Kết nối trực tiếp (LAN không dây) | Khả dụng |
Bluetooth | Khả dụng |
GIẢI PHÁP IN
AirPrint | Khả dụng |
Windows 10 Mobile | Khả dụng |
Mopria*10 | Khả dụng |
Google Cloud Print | Khả dụng |
Canon Print Service (cho Android) |
Khả dụng |
PIXMA Cloud Link | |
Từ thiết bị di động | Khả dụng |
Từ máy in | Khả dụng |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (cho iOS/Android) |
Khả dụng |
YÊU CẦU HỆ THỐNG*11
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn)OS X 10.11.6, macOS 10.12 ~ 10.14 |
THÔNG SỐ CHUNG
Màn hình điều khiển | |
Hiển thị | LCD (Cảm ứng màu 4,3 inch TFT) |
Ngôn ngữ | 33 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English (mm & inch) / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Giao diện kết nối | Hi-Speed USB 2.0, Khe cắm thẻ nhớ SD |
PictBridge (LAN Không dây) | Khả dụng |
Khay giấy xuất tự động kéo | Khả dụng |
Môi trường hoạt động*12 | |
Nhiệt độ | 5 – 35°C |
Độ ẩm | 10 – 90% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường khuyến nghị*13 | |
Nhiệt độ | 15 – 30°C |
Độ ẩm | 10 – 80% RH (không ngưng tụ) |
Môi trường lưu trữ | |
Nhiệt độ | 0 – 40°C |
Độ ẩm | 5 – 95% RH (không ngưng tụ) |
Chế độ yên lặng | Khả dụng |
Độ ồn (In từ PC) | |
Giấy trắng thường (A4, B/W)*14 | Xấp xỉ 44,5 dB(A) |
Nguồn điện | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ | |
NGHỈ | Xấp xỉ 0,3 W |
Chế độ Chờ (Đèn quét tắt) Kết nối USB tới PC |
Xấp xỉ 1,2 W |
Chế độ Chờ (Tất cả các cổng đang kết nối, đèn quét tắt) | Xấp xỉ 1,8 W |
Thời gian đưa máy vào chế độ Chờ | Xấp xỉ 10 phút 56 giây |
Sao chép*15 Kết nối USB tới PC |
Xấp xỉ 16 W |
Tiêu chuẩn môi trường | |
Điều tiết | |
Kích thước (WxDxH) | |
Thông số nhà máy | Xấp xỉ 373 x 319 x 141 mm |
Khi đặt giấy in (cassette) | Xấp xỉ 373 x 364 x 141 mm |
Khay giấy xuất kéo ra | Xấp xỉ 373 x 652 x 301 mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 6,6 kg |
NĂNG SUẤT IN
Giấy trắng thường (A4) (ISO/IEC 24712 test file)*16 |
Tiêu chuẩn: CLI-781 (C/M/Y) : 250 CLI-781 PB: 1660*17 CLI-781 BK: 750*17 PG-780 PGBK: 200Lựa chọn thêm: CLI-781 (C/M/Y) XL: 800 CLI-781 PB XL: 9140*17 CLI-781 BK XL: 4590*17 PG-780 PGBK XL: 600 |
Giấy in ảnh (PP-201, 4 x 6″) (ISO/IEC 29103 test file)*16 |
Tiêu chuẩn: CLI-781 (C/M/Y) : 87 CLI-781 PB: 240 CLI-781 BK: 213*17 PGI-780 PGBK: 1440*17Lựa chọn thêm: CLI-781 (C/M/Y) XL: 332 CLI-781 PB XL: 802 CLI-781 BK XL: 802*17 PGI-780 PGBK XL: 7335*17 |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
-
Máy in Canon PIXMA G570 (6 màu in mạng Wifi)
Liên hệ Đọc tiếp -
Máy in Canon Pixma G3060
Liên hệ Đọc tiếp -
Máy in CANON PIXMA G2020
Liên hệ Đọc tiếp -
Máy in Canon PIXMA G1020
3.350.000 ₫ Thêm vào giỏ hàng -
Máy in Canon PIXMA GM4070
8.350.000 ₫ Thêm vào giỏ hàng -
Máy in Canon Pixma G6070
11.700.000 ₫ Thêm vào giỏ hàng -
Máy in Canon pixma G5070
7.750.000 ₫ Thêm vào giỏ hàng -
Máy in canon Pixma TS707
4.200.000 ₫ Thêm vào giỏ hàng