Máy in Canon Pixma G3060
HOTLINE: 097.595.8686
Bán hàng trực tuyến
Giờ mở cửa: Sáng 8-12h. Chiều 13h30-18h, từ thứ 2 đến thứ 7
Bán hàng trực tuyến: (0243) 628 55 96 – (0243) 990 8133 – 0904 63 5525 & 0936 019 585. HTKT: 0988 04 07 86
TỔNG QUAN
Bình mực công suất lớn
Với công suất mực in lên tới 8.300 trang (Đen trắng)* và 7.700 trang (Màu), người dùng có thể in ấn mà không cần lo lắng về chi phí mực hay lượng mực tiêu thụ. *Chế độ in Tiết kiệm
Dễ dàng thay thế mực
Miệng bình mực được thiết kế rãnh xoắn riêng để chỉ có thể bơm được lọ mực đúng màu tương ứng, tránh tình trạng đổ nhầm màu mực. Mực nạp chống tràn và tự động dừng khi lượng mực bên trong chạm tới nắp bình.
Màn hình LCD 2 dòng đen trắng
Máy in được trang bị màn hình LCD 2 dòng đen trắng giúp người dùng dễ dàng sử dụng và bảo dưỡng máy hơn.
In ảnh tràn viền
Máy hỗ trợ in ảnh tràn viền, giúp bạn có được những bức ảnh đẹp lên tới khổ A4 mà không bị vướng đường viền xung quanh.
In ấn di động và đám mây
In ấn không dây từ điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính xách tay hoặc dữ liệu đám mây với ứng dụng Canon Print Inkjet/SELPHY hoặc ứng dụng Canon Easy-PhotoPrint Editor hoàn toàn miễn phí.
Cartridge mực bảo dưỡng tháo lắp được
Dễ dàng tháo rời và thay thế cartridge mực bảo dưỡng chứa mực thải để đảm bảo máy hoạt động suôn sẻ và tối đa hóa công suất in.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
In
Mực |
|
Số lượng vòi phun | Tổng 1.792 vòi phun |
Bình mực | GI-71 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow) |
Cartridge mực | MC-G02 (Cartridge bảo dưỡng) |
Độ phân giải khi in tối đa | 4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi |
Tốc độ in*2
Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 |
|
Tài liệu (ESAT/Một mặt) | Xấp xỉ 10,8 ipm (Đen trắng) / 6,0 ipm (Màu) |
Tài liệu (FPOT Sẵn sàng / Một mặt) | TBA |
Ảnh (4 x 6″) (PP-201/Tràn viền) | TBA |
Chiều rộng bản in | Lên tới 203,2 mm (8″)
Tràn viền: Lên tới 216 mm (8.5″) |
Vùng có thể in | |
In tràn viền*3 | Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm |
In có viền | Phong bì #10/Phong bì DL:
Lề trên: 8 mm/Dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 3,4 mm Phong bì [C5, Monarch (98,4 x 190,5 mm)] Lề trên: 8 mm, Lề dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 5,6 mm Vuông 5 x 5″ (127 x 127 mm): Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 6 mm Vuông 3,5 x 3,5″ (89 x 89 mm): Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 5mm LTR/LGL/Foolscap (215 x 330.2 mm)/B-Oficio (215 x 335 mm): Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm M-Oficio (216 x 341 mm): Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 6,4 mm Giấy khác: Lề trên: 3 mm / Lề dưới: 5 mm / Lề Phải/Trái: 3,4 mm |
Loại giấy hỗ trợ | |
Khay sau | Giấy trắng thường (64 – 105g/m²) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208) Matte Photo Paper (MP-101) Double-Sided Matte Paper (MP-101D) Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508) High Resolution Paper (HR-101N) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Giấy ảnh dán dính (PS-108/PS-208/PS-808) Giấy ảnh dán dính tách rời được (PS-308R) Giấy ảnh nam châm (PS-508) Giấy in chuyển nhiệt Vải tối màu (DF-101) Giấy in chuyển nhiệt Vải sáng màu (LF-101) Phong bì |
Kích cỡ giấy | |
Khay sau | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184,2 x 266,7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215,9 x330,2 mm), F4 (215.9 x 330,2 mm), Oficio2 (215,9 x 330,2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6″, 5 x 7″, 7 x 10″, 8 x 10″, Phong bì DL, Phong bì COM10, Phong bì C5, Phong bì Monarch (98.4 x 190.5 mm), Vuông (3,5 x 3,5”, 5 x 5”), Thẻ (91 x 55 mm)
Khổ tùy chỉnh: Rộng: 55 – 216 mm, Dài: 89 – 1200 mm) |
Kích cỡ giấy (In tràn viền)*4 | A4, LTR, 4 x 6″, 5 x 7″, 7 x 10″, 8 x 10″ Vuông (3,5 x 3,5″, 5 x 5″), Thẻ (91 x 55 mm) |
Xử lý giấy (Số lượng) | |
Khay sau | Giấy trắng thường (A4, 64 g/m²) = 100 tờ High Resolution Paper (HR-101N) = 80 tờ Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, 4 x 6″) = 20 tờ Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201, 4 x 6″) = 20 tờ Glossy Photo Paper “Everyday Use” (GP-508, 4 x 6″) = 20 tờ Matte Photo Paper (MP-101, 4 x 6″) = 20 tờ |
Trọng lượng giấy | |
Khay sau | Giấy trắng thường: 64-105 g/m² Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : xấp xỉ 275 g/m² (Photo Paper Plus Glossy II, PP-201) |
Cảm biến đầu mực | Đếm điểm |
Căn chỉnh đầu in | Thủ công |
Quét*5
Loại quét | Mặt kính phẳng |
Phương thức quét | Cảm biến tiếp xúc hình ảnh (Contact Image Sensor) |
Độ phân giải quang học*6 | 600 x 1.200 dpi |
Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra) | |
Xám | 16 bit/8 bit |
Màu | Mỗi màu RGB 16 bit/8 bit |
Tốc độ quét dòng*7 | |
Xám | 1,5 ms/dòng (300 dpi) |
Màu | 3,5 ms/dòng (300 dpi) |
Kích cỡ tài liệu tối đa | |
Mặt kính phẳng | A4/LTR (216 x 297 mm) |
Sao chép
Kích cỡ tài liệu tối đa | A4/LTR |
Loại giấy tương thích | |
Khổ giấy | A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184.2 x 266.7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215.9 x 330.2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6″, 5 x 7″, Square (5 x 5″), Card Size (91 x 55 mm) |
Loại | Giấy trắng thường Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208) Photo Paper Pro Luster (LU-101) Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201) Matte Photo Paper (MP-101) Glossy Photo Paper(GP-508) |
Chất lượng hình ảnh | 3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao) |
Điều chỉnh mật độ | 9 chế độ, Tự động điều chỉnh (Sao chép AE) |
Tốc độ sao chép*8
Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734 |
|
Tài liệu (sFCOT/Một mặt) / (sESAT/Một mặt) | TBA |
Sao chép nhiều bản | |
Đen trắng / Màu | Tối đa 99 trang |
Kết nối mạng
Giao thức |
SNMP, HTTP, TCP/IP (IPv4/IPv6) |
LAN Không dây |
|
Loại mạng | IEEE802.11n/g/b |
Kênh băng tần 2.4 GHz: 1 – 11 | US/HK/TW/LTN/BR/CAN |
Kênh băng tần 2.4 GHz: 1 – 13 | JP/KR/EUR/AU/ASA/CN/EMBU |
Bảo mật mạng | WEP64/128 bit WPA-PSK (TKIP/AES) WPA2-PSK (TKIP/AES) |
Kết nối trực tiếp (Direct Wireless) | Có |
Giải pháp in di động
AirPrint | Có |
Mopria | Có |
Canon Print Service (cho Android) |
Có |
PIXMA Cloud Link (từ điện thoại thông minh/máy tính bảng) |
Có |
Easy Photo-Print Editor (cho iOS/Android) |
Có |
Canon PRINT Inkjet/SELPHY (cho iOS/Android) |
Có |
Kết nối máy ảnh trực tiếp |
LAN Không dây |
Yêu cầu hệ thống*9
Windows 10 / 8.1 / 7 SP1 (chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn) macOS 10.12.6 ~ 10.15 |
Thông số chung
Bảng điều khiển | |
Hiển thị | Màn hình LCD 2 dòng đen trắng |
Ngôn ngữ | 32 Selectable Languages: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt |
Giao diện kết nối | USB 2.0 |
Môi trường hoạt động*10 | |
Nhiệt độ | 5 – 35°C |
Độ ẩm | 10 – 90% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường khuyến nghị*11 | |
Nhiệt độ | 15 – 30°C |
Độ ẩm | 10 – 80% RH (không ngưng tụ sương) |
Môi trường bảo quản |
|
Nhiệt độ | 0 – 40°C |
Độ ẩm | 5 – 95% RH (không ngưng tụ sương) |
Chế độ Yên lặng | Có |
Độ ồn (In qua PC) | |
Giấy trắng thường (A4, Đen trắng)*12 | 51,0 dB(A) |
Nguồn điện tương thích | AC 100-240 V, 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ | |
TẮT | 0,2 W |
Chế độ chờ (đèn quét tắt)
Kết nối USB tới PC |
0,7 W |
Khi sao chép*13 Kết nối USB tới PC |
Xấp xỉ 15 W |
Chu kỳ in hàng tháng | Lên tới 3.000 trang A4/tháng |
Kích thước (WxDxH) | |
Cấu hình nhà máy | Xấp xỉ 445 x 330 x 167 mm |
Khay xuất giấy kéo ra | Xấp xỉ 445 x 555 x 238 mm |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 6,4 kg |
Năng suất in
Giấy trắng thường (A4 pages) (ISO/IEC 24712)*14 |
Chế độ Tiêu chuẩn:
GI-71 PGBK: 6.000 trang Chế độ Tiết kiệm*15: |
Giấy in ảnh (PP-201, 4 x 6″) (ISO/IEC 29103)*14 |
Chế độ Tiêu chuẩn: GI-71 PGBK: Không*16 GI-71 C/M/Y: 2.200 trang |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
-
Máy in Canon PIXMA G570 (6 màu in mạng Wifi)
Liên hệ Đọc tiếp -
Máy in CANON PIXMA G2020
Liên hệ Đọc tiếp -
Máy in Canon PIXMA G1020
3.350.000 ₫ Thêm vào giỏ hàng -
Máy in Canon PIXMA GM4070
8.350.000 ₫ Thêm vào giỏ hàng -
Máy in Canon PIXMA TS8370
Liên hệ Đọc tiếp -
Máy in Canon Pixma G6070
11.700.000 ₫ Thêm vào giỏ hàng -
Máy in Canon pixma G5070
7.750.000 ₫ Thêm vào giỏ hàng -
Máy in canon Pixma TS707
4.200.000 ₫ Thêm vào giỏ hàng